Characters remaining: 500/500
Translation

eastern coral snake

Academic
Friendly

Từ "eastern coral snake" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại rắn tên khoa học Micrurus fulvius. Đây một loài rắn san hô sống chủ yếumiền Trung Mỹ Đông Nam Hoa Kỳ. Rắn san hô nổi bật với màu sắc sặc sỡ, thường các vòng màu đỏ, đen vàng. Chúng được biết đến với nọc độc mạnh thường sốngnhững nơi ẩm ướt như rừng rậm gần các khu vực nước.

dụ về sử dụng từ "eastern coral snake":
  1. Câu đơn giản: "The eastern coral snake is known for its vibrant colors." (Rắn san hô phương Đông nổi tiếng với màu sắc rực rỡ của .)
  2. Câu nâng cao: "Despite its beautiful appearance, the eastern coral snake is one of the most venomous snakes in North America." (Mặc dù có vẻ ngoài đẹp đẽ, rắn san hô phương Đông một trong những loài rắn độc nhấtBắc Mỹ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Coral snake: từ chung để chỉ các loài rắn san hô, không chỉ riêng loài eastern coral snake.
  • Western coral snake: Chỉ những loài rắn san hô sốngmiền Tây, như Micrurus fulvius Micrurus tener.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Venomous snake: Rắn độc.
  • Elapid: Một họ rắn rắn san hô thuộc về, bao gồm các loài rắn độc khác như rắn mamba rắn cobras.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "eastern coral snake", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc cảnh giác hoặc nguy hiểm: - "Playing with fire": Nghĩa làm điều đó nguy hiểm, có thể liên quan đến việc tiếp xúc với các loài nguy hiểm như rắn san hô. - "Bite the bullet": Nghĩa chấp nhận một tình huống khó khăn, có thể liên quan đến việc đối mặt với những nguy hiểm như bị rắn cắn.

Kết luận:

Rắn san hô phương Đông một loài rắn độc với vẻ ngoài thu hút nhưng rất nguy hiểm. Khi học từ này, bạn không chỉ biết về loài rắn còn có thể mở rộng vốn từ về động vật học các tình huống liên quan đến sự nguy hiểm.

Noun
  1. (động vật học) Rắn san hô từ Trung Mỹ đến Đông Nam Hoa Kỳ

Comments and discussion on the word "eastern coral snake"